Trang chủREDINGTON • NSE
add
Redington Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,58 ₹ - 211,19 ₹
Phạm vi một năm
158,61 ₹ - 237,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,15 T INR
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,96 T | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 8,39 T | -2,03% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | -3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,75 | -3,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 T | -4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 T | 34,74% |
Tổng tài sản | 265,09 T | 6,86% |
Tổng nợ | 186,48 T | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | -3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.037