Trang chủRECV3 • BVMF
add
Petroreconcavo SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,89 R$ - 13,21 R$
Phạm vi một năm
11,88 R$ - 16,87 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T BRL
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,30 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 78,51 Tr | 31,63% |
Thu nhập ròng | 238,14 Tr | 74,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,53 | 79,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 74,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,01 Tr | -17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,55 Tr | -59,95% |
Tổng tài sản | 7,20 T | -8,52% |
Tổng nợ | 2,76 T | -20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,14 Tr | 74,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,53 Tr | -48,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,17 Tr | 84,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,38 Tr | -149,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,01 Tr | -185,44% |
Dòng tiền tự do | -162,97 Tr | -924.773,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.748