Trang chủRECV3 • BVMF
add
Petroreconcavo SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,47 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,40 R$ - 16,80 R$
Phạm vi một năm
15,17 R$ - 21,06 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T BRL
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
16,16%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,19 Tr | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 48,92 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 158,84 Tr | 9,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | -3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 9,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,86 Tr | 16,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 108,12% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 11,52% |
Tổng nợ | 3,13 T | 26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,84 Tr | 9,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,19 Tr | 43,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,24 Tr | 53,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,29 Tr | -258,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,67 Tr | 185,74% |
Dòng tiền tự do | 65,23 Tr | 113,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.215