Trang chủREC • CVE
add
Record Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
280,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 668,75 N | 2.905,89% |
Thu nhập ròng | -669,17 N | -2.828,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,33 N | -656,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 N | 257,28% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | 57.273,66% |
Tổng nợ | 910,94 N | 207,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,17 N | -2.828,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,74 N | -377,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 N | -81,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,39 N | -2.411,69% |
Dòng tiền tự do | 209,20 N | 128.444,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web