Trang chủREBL • HEL
add
Rebl Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 €
Mức chênh lệch một ngày
1,10 € - 1,11 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,60 Tr | -16,11% |
Chi phí hoạt động | 17,60 Tr | -4,86% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -120,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 | -124,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,00 N | -70,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | -21,97% |
Tổng tài sản | 102,50 Tr | -4,56% |
Tổng nợ | 63,70 Tr | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -120,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 67,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | 82,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
685