Trang chủREAX • NASDAQ
add
Real Brokerage Inc
3,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,0100
3,80 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:06:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 $
Mức chênh lệch một ngày
3,74 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 6,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
802,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 568,55 Tr | 52,64% |
Chi phí hoạt động | 45,33 Tr | 30,99% |
Thu nhập ròng | -447,00 N | 82,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 88,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,00 N | 104,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,78 Tr | 74,43% |
Tổng tài sản | 145,22 Tr | 41,71% |
Tổng nợ | 91,62 Tr | 26,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,00 N | 82,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | 22,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,47 Tr | -3.305,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,82 Tr | -6,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,54 Tr | -273,00% |
Dòng tiền tự do | 14,03 Tr | 8,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
439