Trang chủREAL • IDX
add
Repower Asia Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
64,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 116,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
431,18 T IDR
Số lượng trung bình
146,88 Tr
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 52,66% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 104,47% |
Thu nhập ròng | 243,02 Tr | 18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,81 Tr | -17,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 628,65% |
Tổng tài sản | 378,70 T | 3,18% |
Tổng nợ | 3,47 T | -77,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,02 Tr | 18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,90 T | -533,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 T | -4.585,31% |
Dòng tiền tự do | 481,33 Tr | -86,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3