Trang chủREAL • IDX
add
Repower Asia Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 116,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
444,45 T IDR
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -69,12% |
Chi phí hoạt động | 988,20 Tr | -41,87% |
Thu nhập ròng | -48,36 Tr | -203,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | -436,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,73 Tr | -52,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 291,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 73,93% |
Tổng tài sản | 377,71 T | 2,08% |
Tổng nợ | 2,53 T | -85,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,36 Tr | -203,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,90 Tr | 32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -386,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,48 Tr | -135,15% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | -60,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3