Trang chủREAL • IDX
add
Repower Asia Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
45,00 Rp - 45,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
298,51 T IDR
Số lượng trung bình
20,01 Tr
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 20,06% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 74,74% |
Thu nhập ròng | 203,33 Tr | 681,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | 549,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,07 Tr | -74,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,45 T | 2.515,40% |
Tổng tài sản | 378,15 T | 3,78% |
Tổng nợ | 2,11 T | -83,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,33 Tr | 681,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,25 T | -26.897,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,25 T | -26.897,96% |
Dòng tiền tự do | 868,46 Tr | -99,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3