Trang chủRE4 • SGX
add
Geo Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,37 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,41 Tr | 68,15% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 42,13% |
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 63,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,10 Tr | 64,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,70 Tr | -10,25% |
Tổng tài sản | 992,83 Tr | 9,65% |
Tổng nợ | 435,03 Tr | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 63,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
350