Trang chủRDTX • IDX
add
Roda Vivatex Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12.300,00 Rp - 13.500,00 Rp
Phạm vi một năm
11.050,00 Rp - 16.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 NT IDR
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,41 T | 10,66% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | -11,44% |
Thu nhập ròng | 84,00 T | 32,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,82 | 19,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,26 T | 16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,09 T | 15,87% |
Tổng tài sản | 3,48 NT | 6,67% |
Tổng nợ | 378,76 T | -27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 T | 32,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,45 T | 32,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,31 T | 8.161,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,66 T | 80,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,11 T | 204,03% |
Dòng tiền tự do | 76,20 T | -22,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
195