Trang chủRDTX • IDX
add
Roda Vivatex Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11.900,00 Rp - 11.900,00 Rp
Phạm vi một năm
11.050,00 Rp - 16.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 NT IDR
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,63 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | -15,80% |
Thu nhập ròng | 82,62 T | 2,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,93 | -2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,11 T | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,32 T | -17,22% |
Tổng tài sản | 3,53 NT | 2,65% |
Tổng nợ | 339,79 T | -18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,62 T | 2,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,26 T | -93,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,42 T | 3,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,48 Tr | -89,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,77 T | -1.694,36% |
Dòng tiền tự do | -55,65 T | -17,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
195