Trang chủRDS • CVE
add
Ressources Minieres Radisson Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
169,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 478,68 N | 42,98% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -848,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,44 N | -46,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -190,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | -3,23% |
Tổng tài sản | 63,22 Tr | 11,19% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -848,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -453,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | 65,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,55 Tr | 29,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 374,16% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | -2.122,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web