Trang chủRDS • CVE
add
Ressources Minieres Radisson Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
323,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 827,83 N | 29,21% |
Thu nhập ròng | -227,16 N | -46,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -807,07 N | -29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 Tr | 164,65% |
Tổng tài sản | 75,19 Tr | 33,78% |
Tổng nợ | 8,88 Tr | 40,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,16 N | -46,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,74 N | 19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | -200,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,30 Tr | 12.919,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | 355,70% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -114,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web