Trang chủRDI • NASDAQ
add
Reading International Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,10 Tr USD
Số lượng trung bình
32,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,17 Tr | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 8,53 Tr | -11,43% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 64,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,83 | 59,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | -13,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | -20,33% |
Tổng tài sản | 440,97 Tr | -10,89% |
Tổng nợ | 449,65 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 64,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,70 Tr | -178,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,88 Tr | 134,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 Tr | -50,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,74 Tr | 5,22% |
Dòng tiền tự do | 15,83 Tr | 0,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.025