Trang chủRDHL • NASDAQ
add
RedHill Biopharma Ltd
2,07 $
Sau giờ giao dịch:(8,71%)-0,18
1,89 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:48:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 Tr USD
Số lượng trung bình
96,14 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 382,03% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | -38,28% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 80,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,68 | 96,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 67,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | -17,09% |
Tổng tài sản | 18,04 Tr | -21,71% |
Tổng nợ | 22,73 Tr | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 80,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | 82,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -172,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,50 N | -96,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -86,41% |
Dòng tiền tự do | -874,88 N | 72,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
35