Trang chủRDEIY • OTCMKTS
add
Redeia Corporacion ADR
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 $
Mức chênh lệch một ngày
9,65 $ - 9,72 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 T EUR
Số lượng trung bình
62,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,17 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 264,61 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 131,69 Tr | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,87 | -5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,86 Tr | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,78 Tr | -43,97% |
Tổng tài sản | 15,37 T | 3,25% |
Tổng nợ | 10,16 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,69 Tr | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,56 Tr | 525,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,88 Tr | -20,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,98 Tr | -405,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,36 Tr | 66,78% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | -162,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.030