Trang chủRDEIY • OTCMKTS
add
Redeia Corporacion ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 $
Mức chênh lệch một ngày
8,73 $ - 8,84 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T EUR
Số lượng trung bình
79,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,05 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 201,29 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 120,31 Tr | -13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,37 | -15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,86 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,90 Tr | -92,18% |
Tổng tài sản | 15,29 T | 0,74% |
Tổng nợ | 9,95 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,31 Tr | -13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,94 Tr | -81,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,42 Tr | -40,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,32 Tr | -255,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,44 Tr | -293,34% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | 23,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.057