Trang chủRCU • SGX
add
Assurance Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,00 N | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 187,00 N | -9,66% |
Thu nhập ròng | -224,00 N | 0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,56 | -4,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,50 N | 2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -47,18% |
Tổng tài sản | 7,25 Tr | -17,39% |
Tổng nợ | 791,00 N | -19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,00 N | 0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,50 N | 11,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,50 N | -1,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,00 N | 9,57% |
Dòng tiền tự do | -121,44 N | 18,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7