Trang chủRCT • NASDAQ
add
Redcloud Holdings PLC
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,95 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 5,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,24 Tr USD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,21 Tr | 123,19% |
Chi phí hoạt động | 21,06 Tr | 143,30% |
Thu nhập ròng | -13,41 Tr | -66,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,18 | 25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,97 Tr | -89,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,74 N | 44,35% |
Tổng tài sản | 17,56 Tr | 139,32% |
Tổng nợ | 86,33 Tr | 188,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -68,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -625,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,41 Tr | -66,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,65 Tr | -74,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -196,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,05 Tr | 53,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,84 N | -1.632,68% |
Dòng tiền tự do | -7,67 Tr | -88,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
1.098