Trang chủRCSL3 • BVMF
add
Recrusul SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,81 R$ - 1,92 R$
Phạm vi một năm
1,57 R$ - 8,21 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,23 Tr BRL
Số lượng trung bình
153,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,00 N | -92,73% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 82,77% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -99,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 N | -2.635,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -204,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 N | -89,19% |
Tổng tài sản | 41,66 Tr | -27,66% |
Tổng nợ | 65,31 Tr | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -99,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -592,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 Tr | 293,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 731,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | -169,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
106