Trang chủRCSL3 • BVMF
add
Recrusul SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,76 R$ - 2,87 R$
Phạm vi một năm
2,46 R$ - 8,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
51,84 Tr BRL
Số lượng trung bình
610,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,00 N | -90,21% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -33,87% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -27,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -308,55 | -1.199,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,00 N | 74,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 N | 33,33% |
Tổng tài sản | 46,65 Tr | -23,77% |
Tổng nợ | 66,03 Tr | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -27,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 50,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -296,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 Tr | 7,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 99,81% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -27,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
106