Trang chủRCON • NASDAQ
add
Recon Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,41 Tr USD
Số lượng trung bình
28,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,11 Tr | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 16,15 Tr | -44,05% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,85 | 21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,50 Tr | 38,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,47 Tr | -48,27% |
Tổng tài sản | 525,62 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 71,65 Tr | 16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,55 Tr | 43,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 Tr | 73,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -814,89 N | -102,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,20 Tr | -321,44% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | -60,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
188