Trang chủRCM • ASX
add
Rapid Critical Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,00 | 538,00% |
Chi phí hoạt động | 820,48 N | 109,89% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 72,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -805,09 N | 95,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -812,69 N | -109,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,92 N | -69,06% |
Tổng tài sản | 7,22 Tr | 115,54% |
Tổng nợ | 19,13 Tr | 16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 72,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,60 N | -53,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,11 N | -14,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 833,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,54 N | 83,71% |
Dòng tiền tự do | -548,48 N | 77,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web