Trang chủRCKY • NASDAQ
add
Rocky Brands, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
28,53 $
Mức chênh lệch một ngày
28,38 $ - 30,03 $
Phạm vi một năm
11,97 $ - 31,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,33 Tr USD
Số lượng trung bình
61,83 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,54 Tr | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 37,54 Tr | 11,81% |
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 36,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 27,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 33,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,18 Tr | 11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 494,01 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 247,92 Tr | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 36,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.533