Trang chủRCKTF • OTCMKTS
add
Rock Tech Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
784,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | -26,88% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 25,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 Tr | 26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -51,52% |
Tổng tài sản | 37,44 Tr | -12,43% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | -27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 25,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | 35,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,86 N | 65,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 Tr | 6.441,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 133,33% |
Dòng tiền tự do | -997,00 N | 57,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web