Trang chủRCGCF • OTCMKTS
add
Roscan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
303,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 608,68 N | -28,46% |
Thu nhập ròng | -672,54 N | 28,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,37 N | 1.418,66% |
Tổng tài sản | 1,14 Tr | 727,11% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -238,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 152,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,54 N | 28,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,19 N | 55,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 881,78 N | 499,08% |
Dòng tiền tự do | -339,31 N | 74,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4