Trang chủRCECAP • KLSE
add
RCE Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,04 RM - 1,05 RM
Phạm vi một năm
1,02 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T MYR
Số lượng trung bình
526,92 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,22 Tr | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | -14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,77 | -10,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,94 Tr | 85,24% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 3,18% |
Tổng nợ | 2,28 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | -14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,52 Tr | -61,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,32 Tr | -9,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,38 Tr | 212,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,22 Tr | 1.416,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
219