Trang chủRCE • ASX
add
Recce Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
89,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,26 N | -78,75% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | 18,41% |
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -34,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 N | -531,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,65 Tr | -36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 Tr | 142,02% |
Tổng tài sản | 12,41 Tr | 94,90% |
Tổng nợ | 15,47 Tr | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -215,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -34,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,76 Tr | -108,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,99 N | 78,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,03 Tr | 212,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 Tr | 1.991,60% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -17,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 2007
Trang web