Trang chủRCD • NYSE
add
Ready Capital 9.00% Senior Notes due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 $
Mức chênh lệch một ngày
24,86 $ - 24,90 $
Phạm vi một năm
24,73 $ - 25,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
72,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,38 Tr | -77,47% |
Chi phí hoạt động | 61,82 Tr | 26,52% |
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -120,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,00 | -190,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 52,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,30 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 11,25 T | -12,08% |
Tổng nợ | 8,91 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -120,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,15 Tr | 407,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 373,05 Tr | 45,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,99 Tr | -71,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,65 Tr | 35,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374