Trang chủRCCC • IDX
add
Utama Radar Cahaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 206,00 Rp
Phạm vi một năm
91,00 Rp - 356,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
157,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
130,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,82 T | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -24,64% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | -0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,32 T | 32,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,03 Tr | 29,72% |
Tổng tài sản | 107,77 T | 3,44% |
Tổng nợ | 57,50 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | -0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,30 Tr | -104,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,10 T | 154,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 T | -350,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,22 Tr | 24,45% |
Dòng tiền tự do | -21,61 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
100