Trang chủRCCC • IDX
add
Utama Radar Cahaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
246,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
226,00 Rp - 246,00 Rp
Phạm vi một năm
91,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
193,72 T IDR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
55,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,42 T | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 25,71% |
Thu nhập ròng | 386,71 Tr | -2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 T | 29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,81 Tr | 32,82% |
Tổng tài sản | 110,66 T | 12,40% |
Tổng nợ | 62,86 T | 15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,71 Tr | -2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -43,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -199,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,52 Tr | 143,38% |
Dòng tiền tự do | 18,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
101