Trang chủRCBC • OTCMKTS
add
River City Bank Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 $
Mức chênh lệch một ngày
390,60 $ - 395,75 $
Phạm vi một năm
300,61 $ - 401,35 $
Số lượng trung bình
349,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,63 Tr | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 11,16 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,95 | 1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,47 T | — |
Tổng nợ | 4,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web