Trang chủRCB • NYSE
add
Ready Capital 6 20 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 $
Mức chênh lệch một ngày
24,54 $ - 24,61 $
Phạm vi một năm
23,51 $ - 24,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,71 Tr USD
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,65 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 65,80 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | -18,74 Tr | -101,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,80 | -99,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,94 | -235,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,81 Tr | -24,09% |
Tổng tài sản | 8,33 T | -25,96% |
Tổng nợ | 6,45 T | -27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,74 Tr | -101,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,68 Tr | 96,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 493,45 Tr | 32,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -956,11 Tr | -48,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,60 Tr | 156,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
475