Trang chủRCAT • NASDAQ
add
Red Cat Holdings Inc
10,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,040
10,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
9,90 $ - 11,23 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 15,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 Tr | -49,86% |
Chi phí hoạt động | 13,02 Tr | 148,94% |
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -127,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -868,86 | -583,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,12 Tr | -166,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,93 Tr | 1.538,32% |
Tổng tài sản | 121,37 Tr | 139,83% |
Tổng nợ | 25,80 Tr | 445,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -127,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,90 Tr | -487,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,52 N | -2.668,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,41 Tr | 47.495,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,21 Tr | 2.570,64% |
Dòng tiền tự do | 206,22 N | 108,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115