Trang chủRC5 • SGX
add
Triyards Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,32 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,21 Tr | -64,23% |
Chi phí hoạt động | 60,47 Tr | 111,26% |
Thu nhập ròng | -162,46 Tr | -1.013,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,81 | -2.651,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,70 Tr | -435,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,58 Tr | 104,24% |
Tổng tài sản | 358,29 Tr | -25,08% |
Tổng nợ | 297,55 Tr | 16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,46 Tr | -1.013,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,95 Tr | 23,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 94,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,76 Tr | -61,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 Tr | 66,54% |
Dòng tiền tự do | 47,57 Tr | 159,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.000