Trang chủRC1 • ASX
add
Redcastle Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,64 N | 64,37% |
Thu nhập ròng | -199,28 N | -57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,50 N | -17,57% |
Tổng tài sản | 6,04 Tr | 51,75% |
Tổng nợ | 142,76 N | -71,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,28 N | -57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,72 N | -727,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -734,26 N | -123,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -337,57% |
Dòng tiền tự do | -801,54 N | -100,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web