Trang chủRC-C • NYSE
add
Ready Capital Corp Preferred Shares Series C
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 $
Mức chênh lệch một ngày
15,14 $ - 15,47 $
Phạm vi một năm
14,11 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,35 Tr | 279,95% |
Chi phí hoạt động | 52,54 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 79,50 Tr | 207,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 167,91 | -40,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -131,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,43 Tr | 22,58% |
Tổng tài sản | 9,98 T | -17,16% |
Tổng nợ | 7,93 T | -16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,50 Tr | 207,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,47 Tr | 362,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,27 Tr | 0,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,99 Tr | 1,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,60 Tr | 343,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
475