Trang chủRBZ • CVE
add
Arya Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,61 N | -72,36% |
Thu nhập ròng | -115,37 N | 35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 N | 152,26% |
Tổng tài sản | 107,95 N | -8,12% |
Tổng nợ | 199,92 N | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -91,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,37 N | 35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,20 N | 66,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 N | 90,22% |
Dòng tiền tự do | -142,09 N | -963,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web