Trang chủRBY • TSE
add
Rubellite Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
2,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,26 Tr | 116,06% |
Chi phí hoạt động | 44,62 Tr | 64,91% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 127,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 112,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,17 Tr | 368,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 551,89 Tr | 106,47% |
Tổng nợ | 239,54 Tr | 235,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 127,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,14 Tr | 64,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,38 Tr | -0,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,31 Tr | -168,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 126,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52