Trang chủRBX • CVE
add
Robex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,74 $ - 3,97 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
833,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,10 Tr | 52,85% |
Chi phí hoạt động | 22,26 Tr | 27,55% |
Thu nhập ròng | -37,45 Tr | -2.184,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,31 | -1.394,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,16 Tr | 32,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,27 Tr | -81,31% |
Tổng tài sản | 552,85 Tr | 41,63% |
Tổng nợ | 213,23 Tr | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,45 Tr | -2.184,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,23 Tr | -358,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,67 Tr | -430,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,08 Tr | -7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,87 Tr | -112,21% |
Dòng tiền tự do | -100,79 Tr | -250,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
502