Trang chủRBOT • NYSE
add
Vicarious Surgical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 $
Mức chênh lệch một ngày
5,70 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,64 Tr USD
Số lượng trung bình
37,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,52 Tr | -23,68% |
Thu nhập ròng | -13,22 Tr | 13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,23 | 22,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,11 Tr | 23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,96 Tr | -67,28% |
Tổng tài sản | 40,89 Tr | -56,20% |
Tổng nợ | 17,83 Tr | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,22 Tr | 13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,53 Tr | -22,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,82 Tr | 313,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 107,29% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -64,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121