Trang chủRBNW • OTCMKTS
add
Renewable Energy and Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,24 N USD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | -71,52% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -227,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,85 | -1.048,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -994,08 N | -72,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,43 N | -60,33% |
Tổng tài sản | 351,79 N | -42,45% |
Tổng nợ | 6,29 Tr | 21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -227,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,53 N | -431,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,21 N | 30,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,53 N | -164,23% |
Dòng tiền tự do | 914,08 N | -10,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5