Trang chủRBMS • IDX
add
Ristia Bintang Mahkotasejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25,00 Rp - 25,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 34,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
66,41 T IDR
Số lượng trung bình
217,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,99 T | -29,85% |
Chi phí hoạt động | 22,83 T | -7,73% |
Thu nhập ròng | -11,01 T | -40,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,35 | -100,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 T | -222,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,03 T | 52,45% |
Tổng tài sản | 746,78 T | 7,18% |
Tổng nợ | 288,03 T | 39,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,01 T | -40,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -82,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,05 T | 35,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,91 T | -46,94% |
Dòng tiền tự do | -837,05 Tr | -107,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
165