Trang chủRBMS • IDX
add
Ristia Bintang Mahkotasejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
106,25 T IDR
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,26 T | 38,68% |
Chi phí hoạt động | 22,84 T | 2,40% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | 69,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,27 | 78,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,75 T | 1.800,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,67 T | 20,79% |
Tổng tài sản | 770,27 T | 7,35% |
Tổng nợ | 314,39 T | 32,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | 69,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 T | 471,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 T | -346,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -111,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | -73,01% |
Dòng tiền tự do | 15,96 T | 190,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
165