Trang chủRBKB • NASDAQ
add
Rhinebeck Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,74 $
Mức chênh lệch một ngày
11,61 $ - 11,74 $
Phạm vi một năm
7,30 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,18 Tr USD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 Tr | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 104,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | 69,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,69 Tr | 54,83% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -3,30% |
Tổng nợ | 1,13 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 104,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | 223,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,96 Tr | -52,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | 72,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,03 Tr | 52,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
163