Trang chủRBKB • NASDAQ
add
Rhinebeck Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 $
Mức chênh lệch một ngày
9,41 $ - 9,76 $
Phạm vi một năm
9,22 $ - 13,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,67 Tr USD
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,07 Tr | 1.173,07% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 133,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,62 | -96,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,46 Tr | 95,19% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 3,94% |
Tổng nợ | 1,18 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 133,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
163