Trang chủRBG • FRA
add
Rottneros AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 2,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
905,24 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,00 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -818,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,76 | -804,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | 93,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,00 Tr | 418,75% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 3,29% |
Tổng nợ | 1,32 T | 34,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -818,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,00 Tr | 566,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,00 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 Tr | 158,23% |
Dòng tiền tự do | 154,88 Tr | 240,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
285