Trang chủRBF • BKK
add
R&B Food Supply PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ฿ - 4,48 ฿
Phạm vi một năm
3,90 ฿ - 11,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T THB
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 237,90 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 129,49 Tr | -7,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -22,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,32 Tr | -19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,23 Tr | -8,99% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 1,04% |
Tổng nợ | 843,35 Tr | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,49 Tr | -7,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,36 Tr | -11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,31 Tr | -64,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 Tr | -158,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,93 Tr | -28,02% |
Dòng tiền tự do | 120,01 Tr | -61,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.675