Trang chủRBF • BKK
add
R&B Food Supply PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ฿ - 4,32 ฿
Phạm vi một năm
3,04 ฿ - 7,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 249,08 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | 96,89 Tr | -5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | -8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,09 Tr | 0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,28 Tr | -7,50% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 0,43% |
Tổng nợ | 932,14 Tr | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,89 Tr | -5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,18 Tr | -11,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,98 Tr | 73,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,51 Tr | 11,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,60 Tr | 48,58% |
Dòng tiền tự do | 121,68 Tr | -19,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.707