Trang chủRBCAA • NASDAQ
add
Republic Bancorp Inc
75,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
75,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
77,07 $
Mức chênh lệch một ngày
75,60 $ - 76,51 $
Phạm vi một năm
56,79 $ - 80,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
22,93 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,02 Tr | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 50,90 Tr | 4,12% |
Thu nhập ròng | 31,48 Tr | 24,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,21 | 10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 | 21,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,36 Tr | 20,70% |
Tổng tài sản | 6,97 T | 5,36% |
Tổng nợ | 5,91 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,48 Tr | 24,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,45 Tr | 112,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,79 Tr | -267,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,87 Tr | 57,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,21 Tr | -110,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Republic Bank & Trust Company is a Louisville, Kentucky-based bank. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
989