Trang chủRBB • NASDAQ
add
RBB Bancorp
17,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,07 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,57 $
Mức chênh lệch một ngày
16,69 $ - 17,15 $
Phạm vi một năm
14,40 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,82 Tr USD
Số lượng trung bình
35,28 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,71 Tr | -23,14% |
Chi phí hoạt động | 17,79 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | -71,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | -62,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -69,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,43 Tr | -11,28% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 3,39% |
Tổng nợ | 3,50 T | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | -71,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,77 Tr | 60,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,43 Tr | -156,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,74 Tr | 110,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,92 Tr | 88,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
372