Trang chủRBB • NASDAQ
add
RBB Bancorp
18,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,97 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 $
Mức chênh lệch một ngày
18,62 $ - 18,97 $
Phạm vi một năm
14,40 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,32 Tr USD
Số lượng trung bình
43,02 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,94 Tr | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 17,95 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | 44,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,77 | 22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 51,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,53 Tr | -32,71% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 5,46% |
Tổng nợ | 3,69 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | 44,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
372