Trang chủRAYMONDLSL • NSE
add
Raymond Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.173,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.148,10 ₹ - 1.172,90 ₹
Phạm vi một năm
911,35 ₹ - 2.304,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,01 T INR
Số lượng trung bình
105,50 N
Tỷ số P/E
93,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,32 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 6,64 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 751,90 Tr | 78,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 65,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 T | 56,97% |
Tổng tài sản | 142,17 T | 4,23% |
Tổng nợ | 45,70 T | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,90 Tr | 78,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
16.511