Trang chủRAY • NASDAQ
add
Raytech Holding Ltd
2,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,79%)+0,020
2,55 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 17:05:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,74 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 6,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,56 Tr USD
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
37,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,62 Tr | 30,99% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 198,56% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | -44,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -43,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,05 Tr | 114,62% |
Tổng tài sản | 95,78 Tr | 90,80% |
Tổng nợ | 22,44 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | -84,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,58 N | -31,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,39 Tr | 16.697,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,58 Tr | 175,36% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | -44,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6