Trang chủRAY • NASDAQ
add
Raytech Holding Ltd
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)+0,0019
0,54 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:47:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,46 Tr USD
Số lượng trung bình
8,69 Tr
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,75 Tr | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 174,80% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | -1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | -15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,85 Tr | 136,45% |
Tổng tài sản | 94,89 Tr | 63,29% |
Tổng nợ | 17,93 Tr | -33,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 641,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,44 N | 105,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 302,56% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | -16,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6