Trang chủRAVD • TLV
add
Ravad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
560,00 ILA - 567,60 ILA
Phạm vi một năm
560,00 ILA - 890,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
146,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
13,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -43,02% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -339,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -258,67 | -306,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | 51,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | -62,97% |
Tổng tài sản | 522,22 Tr | 5,82% |
Tổng nợ | 249,96 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -339,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | 14,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,59 Tr | -994.440,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 Tr | 2.069,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,54 Tr | -3.646,71% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | 45,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3