Trang chủRAUTE • HEL
add
Raute Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 €
Mức chênh lệch một ngày
14,75 € - 14,75 €
Phạm vi một năm
11,90 € - 17,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,66 Tr | -5,84% |
Chi phí hoạt động | 18,25 Tr | -12,25% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | -10,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,41 Tr | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,59 Tr | -46,42% |
Tổng tài sản | 96,69 Tr | -31,91% |
Tổng nợ | 42,47 Tr | -55,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -657,00 N | -103,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,00 N | -93,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,00 N | -3,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -111,34% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | -127,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
766