Trang chủRATNAVEER • NSE
add
Ratnaveer Precision Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
153,60 ₹ - 156,79 ₹
Phạm vi một năm
115,99 ₹ - 273,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T INR
Số lượng trung bình
379,84 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 43,00% |
Chi phí hoạt động | 253,51 Tr | 176,06% |
Thu nhập ròng | 107,14 Tr | 90,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 33,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,94 Tr | 102,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,60 Tr | 1.784,95% |
Tổng tài sản | 7,46 T | 44,60% |
Tổng nợ | 3,75 T | 42,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,14 Tr | 90,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
137