Trang chủRATI • TLV
add
Ratio Energies LP
Giá đóng cửa hôm trước
438,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
443,10 ILA - 446,50 ILA
Phạm vi một năm
333,20 ILA - 497,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T ILS
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
8,63%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,34 Tr | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | 20,07% |
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | -9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,49 | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,86 Tr | -14,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,82 Tr | -16,76% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 0,17% |
Tổng nợ | 693,20 Tr | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | -9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,90 Tr | -45,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,03 Tr | -361,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 Tr | -7,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,84 Tr | -495,85% |
Dòng tiền tự do | -53,23 Tr | -180,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1993
Trang web