Trang chủRAPT • NASDAQ
add
Rapt Therapeutics Inc
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(4,12%)+0,050
1,26 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 18:39:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 27,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,30 Tr USD
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,79 Tr | -41,66% |
Thu nhập ròng | -18,43 Tr | 41,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 42,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,49 Tr | 41,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,90 Tr | -47,01% |
Tổng tài sản | 108,46 Tr | -45,69% |
Tổng nợ | 12,96 Tr | -51,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,43 Tr | 41,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,62 Tr | 19,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,44 Tr | -28,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,00 N | -79,27% |
Dòng tiền tự do | -10,95 Tr | -7,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70