Trang chủRAPT • NASDAQ
add
Rapt Therapeutics Inc
16,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 $
Mức chênh lệch một ngày
15,43 $ - 16,59 $
Phạm vi một năm
5,67 $ - 26,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,24 Tr USD
Số lượng trung bình
95,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,54 Tr | -33,40% |
Thu nhập ròng | -17,64 Tr | 36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 88,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,31 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,95 Tr | 47,12% |
Tổng tài sản | 178,41 Tr | 40,28% |
Tổng nợ | 14,00 Tr | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,64 Tr | 36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,27 Tr | 59,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 Tr | -137,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,00 N | -77,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,37 Tr | -122,95% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | 83,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61