Trang chủRAPT4 • BVMF
add
Randoncorp SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,71 R$ - 6,95 R$
Phạm vi một năm
6,23 R$ - 11,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T BRL
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 567,76 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | -34,93 Tr | -140,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -136,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -140,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,11 Tr | -14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -38,78% |
Tổng tài sản | 17,47 T | 25,62% |
Tổng nợ | 13,13 T | 36,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,93 Tr | -140,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,77 Tr | -16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,22 Tr | -286,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,90 Tr | -37,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,35 Tr | -235,06% |
Dòng tiền tự do | -335,14 Tr | -26,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
16.727