Trang chủRAPP • NASDAQ
add
Rapport Therapeutics Inc
23,76 $
Sau giờ giao dịch:(5,26%)-1,25
22,51 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:56:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 $
Mức chênh lệch một ngày
22,73 $ - 25,14 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 42,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
972,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,50 Tr | 41,81% |
Thu nhập ròng | -26,73 Tr | -47,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,24 Tr | -42,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,45 Tr | -22,52% |
Tổng tài sản | 285,50 Tr | -17,51% |
Tổng nợ | 21,98 Tr | 138,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,73 Tr | -47,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,07 Tr | -53,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,60 Tr | 121,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,00 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -107,07% |
Dòng tiền tự do | -16,28 Tr | -32,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69