Trang chủRAPP • NASDAQ
add
Rapport Therapeutics Inc
12,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,66 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 $
Mức chênh lệch một ngày
12,19 $ - 13,13 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 29,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,06 Tr USD
Số lượng trung bình
194,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,11 Tr | 58,58% |
Thu nhập ròng | -24,06 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,86 Tr | -58,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,38 Tr | 47,68% |
Tổng tài sản | 302,05 Tr | 46,42% |
Tổng nợ | 16,22 Tr | 45,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,06 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,24 Tr | -14,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,03 Tr | 150,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,00 N | -80,60% |
Dòng tiền tự do | -13,67 Tr | -22,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69